Characters remaining: 500/500
Translation

sui generis

/'sju:ai'dʤenəris/
Academic
Friendly

Từ "sui generis" một cụm từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa "độc nhất" hoặc "khác biệt". Khi nói rằng một cái đó "sui generis", có nghĩa không thuộc về bất kỳ loại nào khác, một loại riêng biệt, độc đáo.

Giải thích đơn giản:
  • Sui generis (tính từ) có nghĩa "độc nhất" hoặc "khác biệt", không giống ai hay cái khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa:

    • "Her artwork is sui generis; it doesn't fit into any existing category." (Nghệ thuật của ấy độc nhất; không thuộc vào bất kỳ loại nào sẵn.)
  2. Trong luật:

    • "This case is sui generis, meaning it has unique circumstances that set it apart from other cases." (Vụ việc này độc nhất, có nghĩa những hoàn cảnh đặc biệt khiến khác biệt với các vụ việc khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "sui generis" trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, luật, triết học để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc sự khác biệt của một đối tượng hay khái niệm nào đó.
Biến thể từ gần giống:
  • Sui generis không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ gần nghĩa như:
    • Unique: độc đáo
    • Distinctive: đặc trưng
Từ đồng nghĩa:
  • Idiosyncratic: tính chất riêng, khác người
  • Unconventional: không theo lối mòn, độc đáo
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "sui generis", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "One of a kind": một loại duy nhất, tương tự với "sui generis".
Lưu ý:
  • "Sui generis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, vậy hãy cân nhắc bối cảnh khi sử dụng từ này.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một cái đó thực sự độc đáo không thể so sánh với bất kỳ cái khác.
tính từ
  1. riêng

Similar Words

Comments and discussion on the word "sui generis"